Ryzen 7 7445HS vs Athlon II X4 631

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7445HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
10.81
+801%

Ryzen 7 7445HS vượt qua Athlon II X4 631 với mức trọn vẹn là 801% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8242537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmRyzen 7000 Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.29
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcPhoenix (2023−2024)Llano (2011−2012)
Ngày phát hành3 Tháng 5 2023 (2 năm năm trước)17 Tháng 8 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7445HS và Athlon II X4 631: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7445HS và Athlon II X4 631, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản3.2 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB0 KB
Quy trình công nghệ4 nm32 nm
Kích thước đế137 mm2228 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7445HS và Athlon II X4 631 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7, FP7r2FM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt100 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7445HS và Athlon II X4 631 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7445HS và Athlon II X4 631. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7445HS và Athlon II X4 631 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7445HS 10.81
+801%
Athlon II X4 631 1.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 7445HS 19058
+800%
Mẫu: 135
Athlon II X4 631 2118
Mẫu: 228

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.81 1.20
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 4 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 100 Watt

Ryzen 7 7445HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 800.8%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7445HS vì nó vượt trội hơn AMD Athlon II X4 631 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 7445HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon II X4 631 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7445HS
Ryzen 7 7445HS
AMD Athlon II X4 631
Athlon II X4 631

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 35 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7445HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 130 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 631 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7445HS và Athlon II X4 631, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.