Ryzen 7 6800H vs i7-13705H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 6800H
2022
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
14.58
Core i7-13705H
2023
14 lõi / 20 số luồng,45 Watt
14.62
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất496492
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng30.8830.96
Tên mã của kiến trúcRembrandt-H (Zen 3+) (2022)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$502

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân814
Luồng1620
Tần số cơ bản3.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm10 nm
Kích thước đế208 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs ( - 1500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 6800H 14.58
i7-13705H 14.62
+0.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 6800H 23349
i7-13705H 23418
+0.3%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 6800H 6421
i7-13705H 10476
+63.2%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 6800H 39319
i7-13705H 61674
+56.9%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 7 6800H 8.22
+220%
i7-13705H 26.3

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 7 6800H 25
i7-13705H 32
+28.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 6800H 2136
i7-13705H 2869
+34.3%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 6800H 243
i7-13705H 274
+12.8%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 7 6800H 2.86
i7-13705H 3.21
+12.2%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 7 6800H 11.5
i7-13705H 12.7
+10.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 6800H 9331
i7-13705H 14323
+53.5%

Blender(-)

Ryzen 7 6800H 244
+34.8%
i7-13705H 181

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 6800H 1551
i7-13705H 1841
+18.7%

7-Zip Single

Ryzen 7 6800H 5758
i7-13705H 6000
+4.2%

7-Zip

Ryzen 7 6800H 58341
i7-13705H 75165
+28.8%

WebXPRT 3

Ryzen 7 6800H 278
i7-13705H 304
+9.2%

CrossMark Overall

Ryzen 7 6800H 1590
i7-13705H 1851
+16.4%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 6800H 225
i7-13705H 268
+18.9%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 6800H 392
+21.7%
i7-13705H 322

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 6800H 9585
i7-13705H 14502
+51.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 6800H 2056
i7-13705H 2588
+25.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.58 14.62
Nhân đồ họa 8.68 9.25
Số lượng nhân 8 14
Luồng 16 20
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm

Ryzen 7 6800H có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-13705H: hiệu năng cao hơn 0.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 6.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 6800H
Ryzen 7 6800H
Intel Core i7-13705H
Core i7-13705H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1539 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 6800H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13705H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 6800H và Core i7-13705H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.