Ryzen 7 6800H vs Apple M4 (8 cores)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 496 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Rembrandt (Zen 3+) | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 30.88 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Rembrandt-H (Zen 3+) (2022) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 28 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.7 GHz | 4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 208 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FP7 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores).
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz) | Apple M4 8-core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Luồng | 16 | 8 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 5 Watt |
Ryzen 7 6800H có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (8 cores): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 6800H và M4 (8 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 7 6800H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Apple M4 (8 cores) dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 6800H và Apple M4 (8 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.