Ryzen 7 5800X3D vs Ryzen 5 7500F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5800X3D
2022
8 lõi / 16 số luồng,105 Watt
17.67
+5.4%
Ryzen 5 7500F
2023
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
16.77

Ryzen 7 5800X3D vượt qua Ryzen 5 7500F với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất354397
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.9170.09
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.0424.59
Tên mã của kiến trúcVermeer (Zen3) (2020−2022)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành20 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)22 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 7500F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 134% so với Ryzen 7 5800X3D.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.4 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm5 nm
Kích thước đế74 + 125 mm71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,850 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 5800X3D 17.67
+5.4%
Ryzen 5 7500F 16.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5800X3D 28302
+5.4%
Ryzen 5 7500F 26855

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 5800X3D 2117
Ryzen 5 7500F 2742
+29.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 5800X3D 11071
Ryzen 5 7500F 12590
+13.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.67 16.77
Mức độ mới 20 Tháng 4 2022 22 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 65 Watt

Ryzen 7 5800X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7500F: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 5800X3D
Ryzen 7 5800X3D
AMD Ryzen 5 7500F
Ryzen 5 7500F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2310 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 3923 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7500F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 5800X3D và Ryzen 5 7500F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.