Ryzen 7 5800X vs i7-1260U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5800X
2020
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
17.33
+99.9%
Core i7-1260U
2022
10 lõi / 12 số luồng, 9 Watt
8.67

Ryzen 7 5800X vượt qua Core i7-1260U với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383914
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.92không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7Intel Alder Lake-M
Hiệu quả năng lượng15.7291.75
Tên mã của kiến trúcVermeer (Zen 3) (2020−2022)Alder Lake-U (2022)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1612
Tần số cơ bản3.8 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.7 GHz
Hệ số nhân38không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nmIntel 7 nm
Kích thước đế2 x 80.7 sq. mm; I/O = 125 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FCBGA1781
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt9 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
SIPP-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U.

Nhân đồ họa-Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-950 MHz
Số lượng khối thực thi-96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U.

Số lượng màn hình tối đa-4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12.1
OpenGL-4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu14

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 5800X 17.33
+99.9%
i7-1260U 8.67

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5800X 27793
+99.9%
i7-1260U 13906

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 5800X 2196
+12.7%
i7-1260U 1948

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 5800X 10219
+60.6%
i7-1260U 6362

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 5800X 2609
+117%
i7-1260U 1203

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 5800X 266
+21%
i7-1260U 220

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 5800X 10724
+47.7%
i7-1260U 7258

Blender(-)

Ryzen 7 5800X 197
i7-1260U 412
+109%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 5800X 1683
+4.5%
i7-1260U 1611

7-Zip Single

Ryzen 7 5800X 6907
+41%
i7-1260U 4897

7-Zip

Ryzen 7 5800X 72114
+111%
i7-1260U 34244

WebXPRT 3

Ryzen 7 5800X 302
+22.6%
i7-1260U 246

CrossMark Overall

Ryzen 7 5800X 1541
+11.7%
i7-1260U 1379

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 5800X 245
+12.6%
i7-1260U 218

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 5800X 336
i7-1260U 772
+130%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.33 8.67
Mức độ mới 5 Tháng 11 2020 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 9 Watt

Ryzen 7 5800X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.9%vàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-1260U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5800X vì nó vượt trội hơn Core i7-1260U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 5800X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-1260U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 5800X
Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-1260U
Core i7-1260U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6289 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1260U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 5800X và Core i7-1260U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.