Ryzen 7 5800X vs i5-13490F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5800X
2020
8 lõi / 16 số luồng,105 Watt
17.36
+1.6%
Core i5-13490F
2023
10 lõi / 16 số luồng,65 Watt
17.09

Ryzen 7 5800X chỉ vượt qua Core i5-13490F với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất371380
Vị trí theo mức độ phổ biến61không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.1954.71
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.7625.06
Tên mã của kiến trúcVermeer (Zen 3) (2020−2022)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 2 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449$235

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-13490F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 126% so với Ryzen 7 5800X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1616
Tần số cơ bản3.8 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.8 GHz
Hệ số nhân38không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm10 nm
Kích thước đế2 x 80.7 sq. mm; I/O = 125 mm2215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM41700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 5800X 17.36
+1.6%
i5-13490F 17.09

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5800X 27809
+1.6%
i5-13490F 27380

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.36 17.09
Mức độ mới 5 Tháng 11 2020 10 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 8 10
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 65 Watt

Ryzen 7 5800X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-13490F: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 5800X
Ryzen 7 5800X
Intel Core i5-13490F
Core i5-13490F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6161 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 172 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13490F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 5800X và Core i5-13490F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.