Ryzen 7 3800X vs EPYC 7402P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 3800X
2019
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
14.39
EPYC 7402P
2019
24 lõi / 48 số luồng, 180 Watt
27.23
+89.2%

EPYC 7402P vượt qua Ryzen 7 3800X với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất529195
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.5413.32
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng13.1114.47
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399$1,250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 7 3800X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 17% so với EPYC 7402P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 3800X và EPYC 7402P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 3800X và EPYC 7402P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân824
Luồng1648
Tần số cơ bản3.9 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.35 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu28
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 3800X và EPYC 7402P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 3800X và EPYC 7402P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 3800X và EPYC 7402P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 3800X và EPYC 7402P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s204.763 GB/s

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 3800X và EPYC 7402P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 3800X 14.39
EPYC 7402P 27.23
+89.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 3800X 23086
EPYC 7402P 43684
+89.2%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 3800X 1704
+41.5%
EPYC 7402P 1204

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 3800X 8238
EPYC 7402P 10476
+27.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.39 27.23
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 8 24
Luồng 16 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 180 Watt

Ryzen 7 3800X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7402P: hiệu năng cao hơn 89.2%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7402P vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 3800X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 3800X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7402P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 3800X
Ryzen 7 3800X
AMD EPYC 7402P
EPYC 7402P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 1814 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 3800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7402P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 3800X và EPYC 7402P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.