Ryzen 7 3750H vs Xeon L5420

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 3750H
2019
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
5.03
+275%

Ryzen 7 3750H vượt qua Xeon L5420 với mức trọn vẹn là 275% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 3750H và Xeon L5420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12642310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.692.55
Tên mã của kiến trúcPicasso (Zen+) (2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 3750H và Xeon L5420: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 3750H và Xeon L5420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4không có dữ liệu
Luồng8không có dữ liệu
Tần số cơ bản2.3 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4 GHzkhông có dữ liệu
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)12 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ12 nm45 nm
Kích thước đế209.78 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C57 °C
Số lượng bóng bán dẫn4940 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 3750H và Xeon L5420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFP5LGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 3750H và Xeon L5420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 3750H và Xeon L5420, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 3750H và Xeon L5420 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 3750H và Xeon L5420. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 3750H và Xeon L5420.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 10 ( - 1400 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 3750H và Xeon L5420 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 3750H và Xeon L5420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 3750H 5.03
+275%
Xeon L5420 1.34

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 3750H 8069
+277%
Xeon L5420 2143

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 3750H 990
+198%
Xeon L5420 332

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 3750H 3078
+236%
Xeon L5420 917

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.03 1.34
Mức độ mới 6 Tháng 1 2019 1 Tháng 1 2008
Quy trình công nghệ 12 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

Ryzen 7 3750H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 275.4%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 3750H vì nó vượt trội hơn Xeon L5420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 3750H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon L5420 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 3750H
Ryzen 7 3750H
Intel Xeon L5420
Xeon L5420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1357 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 3750H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 150 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon L5420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 3750H và Xeon L5420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.