Ryzen 7 3700X vs Xeon E5-2686 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 3700X
2019
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
14.05
+11.5%
Xeon E5-2686 v4
2016
18 lõi / 36 số luồng,145 Watt
12.60

Ryzen 7 3700X vượt qua Xeon E5-2686 v4 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất522624
Vị trí theo mức độ phổ biến98không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.82không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng20.608.28
Tên mã của kiến trúcMatisse (Zen 2) (2019−2020)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân818
Luồng1636
Tần số cơ bản3.6 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)4.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB45 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu456.12 mm2
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 3700X 14.05
+11.5%
Xeon E5-2686 v4 12.60

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 3700X 22510
+11.5%
Xeon E5-2686 v4 20184

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 3700X 1671
+156%
Xeon E5-2686 v4 654

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 3700X 8081
+100%
Xeon E5-2686 v4 4031

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.05 12.60
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 8 18
Luồng 16 36
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 145 Watt

Ryzen 7 3700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2686 v4: số lượng lõi nhiều hơn 125% và số lượng luồng nhiều hơn 125%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 3700X vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2686 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 3700X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2686 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 3700X
Ryzen 7 3700X
Intel Xeon E5-2686 v4
Xeon E5-2686 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5544 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 3700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 223 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2686 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 3700X và Xeon E5-2686 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.