Ryzen 7 2700X Gold Edition vs Ryzen 7 250

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$329không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.7 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Kích thước đế213 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4800 Million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket AM4FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250.

Nhân đồ họa-AMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express2020

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 4 2019 6 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 28 Watt

Ryzen 7 250 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 2700X Gold Edition được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 250 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 2700X Gold Edition
Ryzen 7 2700X Gold Edition
AMD Ryzen 7 250
Ryzen 7 250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2700X Gold Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 2700X Gold Edition và Ryzen 7 250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.