Ryzen 7 2700U vs Xeon E5-2430L v2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 2700U
2017
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.26
+10.4%
Xeon E5-2430L v2
2014
6 lõi / 12 số luồng, 60 Watt
3.86

Ryzen 7 2700U vượt qua Xeon E5-2430L v2 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14141500
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng27.056.13
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản2.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz2.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu7.2 GT/s
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)15 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu69 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFP5FCLGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt60 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® AVX
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB384 GB
Số kênh bộ nhớ23
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s38.4 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 10 ( - 1300 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1224

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 2700U 4.26
+10.4%
Xeon E5-2430L v2 3.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 2700U 6836
+10.4%
Xeon E5-2430L v2 6190

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 3.86
Mức độ mới 26 Tháng 10 2017 1 Tháng 1 2014
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 60 Watt

Ryzen 7 2700U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2430L v2: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 2700U vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2430L v2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 2700U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2430L v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 2700U
Ryzen 7 2700U
Intel Xeon E5-2430L v2
Xeon E5-2430L v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 202 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2700U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2430L v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 2700U và Xeon E5-2430L v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.