Ryzen 7 1700X vs Ryzen 7 PRO 4750U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 1700X
2017
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
9.76
+4.3%
Ryzen 7 PRO 4750U
2020
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
9.36

Ryzen 7 1700X chỉ vượt qua Ryzen 7 PRO 4750U với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất836859
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.15không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng9.8359.76
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Renoir-U PRO (Zen 2) (2020)
Ngày phát hành2 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)7 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.4 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3417
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316384 KB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đế192 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMAFMA3+
AVX++
XFR+-
SenseMI+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U.

Nhân đồ họa-AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a3.0
Số làn PCI-Express2012

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 1700X 9.76
+4.3%
Ryzen 7 PRO 4750U 9.36

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 1700X 15657
+4.2%
Ryzen 7 PRO 4750U 15019

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 1700X 1098
Ryzen 7 PRO 4750U 1345
+22.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 1700X 5586
+9.8%
Ryzen 7 PRO 4750U 5088

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 1700X 4662
Ryzen 7 PRO 4750U 8379
+79.7%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 1700X 31950
+8%
Ryzen 7 PRO 4750U 29574

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 7 1700X 9076
Ryzen 7 PRO 4750U 11008
+21.3%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 7 1700X 4.89
Ryzen 7 PRO 4750U 3.95
+23.8%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 7 1700X 17
+7.4%
Ryzen 7 PRO 4750U 16

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 1700X 1537
+9%
Ryzen 7 PRO 4750U 1410

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 1700X 154
Ryzen 7 PRO 4750U 181
+17.5%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 7 1700X 1.73
Ryzen 7 PRO 4750U 2.12
+22.5%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 7 1700X 9
+27%
Ryzen 7 PRO 4750U 7.1

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 7 1700X 3728
Ryzen 7 PRO 4750U 4227
+13.4%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 7 1700X 90
+12.7%
Ryzen 7 PRO 4750U 80

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 7 1700X 180
Ryzen 7 PRO 4750U 202
+12.2%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 1700X 6275
+2%
Ryzen 7 PRO 4750U 6153

Blender(-)

Ryzen 7 1700X 327
Ryzen 7 PRO 4750U 352
+7.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 1700X 932
Ryzen 7 PRO 4750U 1149
+23.3%

7-Zip Single

Ryzen 7 1700X 3746
Ryzen 7 PRO 4750U 4438
+18.5%

7-Zip

Ryzen 7 1700X 39624
Ryzen 7 PRO 4750U 39649
+0.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.76 9.36
Mức độ mới 2 Tháng 3 2017 7 Tháng 5 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 15 Watt

Ryzen 7 1700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 4750U: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 7 1700X và AMD Ryzen 7 PRO 4750U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 1700X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 PRO 4750U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 1700X
Ryzen 7 1700X
AMD Ryzen 7 PRO 4750U
Ryzen 7 PRO 4750U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 828 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 1700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 4750U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 1700X và Ryzen 7 PRO 4750U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.