Ryzen 7 1700X vs i9-9960X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 1700X
2017
8 lõi / 16 số luồng,95 Watt
9.78
Core i9-9960X
2018
16 lõi / 32 luồng,165 Watt
18.92
+93.5%

Core i9-9960X vượt qua Ryzen 7 1700X với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất801316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.354.83
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7Intel Core i9
Hiệu quả năng lượng9.8110.93
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành2 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399$1,684

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-9960X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 44% so với Ryzen 7 1700X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản3.4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3431
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316384 KB22 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2484 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4FCLGA2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMAFMA3-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
XFR+-
SenseMI+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s85.33 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a3.0
Số làn PCI-Express2044

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 1700X 9.78
i9-9960X 18.92
+93.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 1700X 15659
i9-9960X 30298
+93.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 1700X 1098
i9-9960X 1386
+26.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 1700X 5591
i9-9960X 10445
+86.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.78 18.92
Mức độ mới 2 Tháng 3 2017 19 Tháng 10 2018
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 165 Watt

Ryzen 7 1700X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-9960X: hiệu năng cao hơn 93.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-9960X vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 1700X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 1700X
Ryzen 7 1700X
Intel Core i9-9960X
Core i9-9960X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 763 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 1700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 322 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 1700X và Core i9-9960X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.