Ryzen 7 1700X vs i5-4440

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 1700X
2017
8 lõi / 16 số luồng,95 Watt
9.78
+227%
Core i5-4440
2013
4 lõi / 4 luồng,84 Watt
2.99

Ryzen 7 1700X vượt qua Core i5-4440 với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 1700X và Core i5-4440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8011663
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.360.34
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.813.39
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành2 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399$335

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 7 1700X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 888% so với i5-4440.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 1700X và Core i5-4440: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 1700X và Core i5-4440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng164
Tần số cơ bản3.4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316384 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế192 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 1700X và Core i5-4440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt84 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 1700X và Core i5-4440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMAFMA3-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
FDIkhông có dữ liệu+
XFR+-
SenseMI+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 1700X và Core i5-4440, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 1700X và Core i5-4440 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 1700X và Core i5-4440. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 1700X và Core i5-4440.

Nhân đồ họa-Intel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ video-2 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.1 GHz
InTru 3D-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 1700X và Core i5-4440.

Số lượng màn hình tối đa-3
eDP-+
DisplayPort-+
HDMI-+
VGA-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 1700X và Core i5-4440, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA-1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 1700X và Core i5-4440, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-11.2/12
OpenGL-4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 1700X và Core i5-4440 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/aUp to 3.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 1700X và Core i5-4440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 1700X 9.78
+227%
i5-4440 2.99

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 1700X 15659
+227%
i5-4440 4787

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 1700X 1098
+4.9%
i5-4440 1047

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 1700X 5591
+90.2%
i5-4440 2940

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.78 2.99
Mức độ mới 2 Tháng 3 2017 1 Tháng 9 2013
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 84 Watt

Ryzen 7 1700X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.1%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-4440: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 1700X vì nó vượt trội hơn Core i5-4440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 1700X và Core i5-4440, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 1700X
Ryzen 7 1700X
Intel Core i5-4440
Core i5-4440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 763 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 1700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1107 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 1700X và Core i5-4440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.