Ryzen 5 PRO 8645HS vs Ryzen 9 9850HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 8645HS
2024
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
13.15
Ryzen 9 9850HX
2025
12 lõi / 24 luồng, 45 Watt
29.24
+122%

Ryzen 9 9850HX vượt qua Ryzen 5 PRO 8645HS với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất620185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng12.4327.65
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHawk Point (2024−2025)Fire Range-HX (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành16 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Luồng1224
Tần số cơ bản4.3 GHz3 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)960 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ4 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP7không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX.

Nhân đồ họaAMD Radeon 760MAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 PRO 8645HS 13.15
Ryzen 9 9850HX 29.24
+122%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 PRO 8645HS 23227
Mẫu: 2
Ryzen 9 9850HX 51665
+122%
Mẫu: 3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.15 29.24
Nhân đồ họa 12.91 2.61
Mức độ mới 16 Tháng 4 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 6 12
Luồng 12 24

Ryzen 5 PRO 8645HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 394.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9850HX: hiệu năng cao hơn 122.4%, mới hơn 8 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9850HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 PRO 8645HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 PRO 8645HS được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 9850HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 8645HS
Ryzen 5 PRO 8645HS
AMD Ryzen 9 9850HX
Ryzen 9 9850HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8645HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9850HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 8645HS và Ryzen 9 9850HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.