Ryzen 5 PRO 7640U vs Ryzen 9 9955HX3D
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 9955HX3D vượt qua Ryzen 5 PRO 7640U với mức trọn vẹn là 188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 702 | 117 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
| Dòng sản phẩm | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) | AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045) |
| Hiệu quả năng lượng | 34.12 | 26.84 |
| Nhà phát triển | AMD | AMD |
| Tên mã của kiến trúc | Phoenix (Zen4) (2023) | Fire Range-HX (Zen 5) (2025) |
| Ngày phát hành | 23 Tháng 5 2023 (2 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 7640U và Ryzen 9 9955HX3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 7640U và Ryzen 9 9955HX3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 6 | 16 |
| Luồng | 12 | 32 |
| Tần số cơ bản | 3.5 GHz | không có dữ liệu |
| Tần số tối đa | 4.9 GHz | 5.4 GHz |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | 1.3 MB |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 6 MB | 16 MB |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB | 128 MB |
| Quy trình công nghệ | 4 nm | không có dữ liệu |
| Kích thước đế | 178 mm2 | không có dữ liệu |
| Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
| Hỗ trợ 64 bit | + | + |
| Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 7640U và Ryzen 9 9955HX3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 55 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 7640U và Ryzen 9 9955HX3D.
| Nhân đồ họa | AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz) | AMD Radeon 610M ( - 2200 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 7640U và Ryzen 9 9955HX3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 12.08 | 34.84 |
| Nhân đồ họa | 12.37 | 2.50 |
| Mức độ mới | 23 Tháng 5 2023 | 6 Tháng 1 2025 |
| Số lượng nhân | 6 | 16 |
| Luồng | 12 | 32 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 55 Watt |
Ryzen 5 PRO 7640U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 394.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9955HX3D: hiệu năng cao hơn 188.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX3D vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 PRO 7640U trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
