Ryzen 5 PRO 6650U vs Ryzen 5 5500U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 6650U
2022
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
10.37
+28%
Ryzen 5 5500U
2021
6 lõi / 12 số luồng,25 Watt
8.10

Ryzen 5 PRO 6650U vượt qua Ryzen 5 5500U với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất762945
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng65.8830.88
Tên mã của kiến trúcRembrandt-U PRO (Zen 3+) (2022)Lucienne-U (Zen 2) (2021)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản2.9 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đế208 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHAMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express2012

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 PRO 6650U 10.37
+28%
Ryzen 5 5500U 8.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 PRO 6650U 16601
+27.9%
Ryzen 5 5500U 12980

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 PRO 6650U 1733
+34.4%
Ryzen 5 5500U 1289

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 PRO 6650U 6629
+46.5%
Ryzen 5 5500U 4525

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 5 PRO 6650U 6062
+14.1%
Ryzen 5 5500U 5313

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 5 PRO 6650U 32262
+17.6%
Ryzen 5 5500U 27437

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 5 PRO 6650U 11322
+23.3%
Ryzen 5 5500U 9185

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 5 PRO 6650U 7.74
Ryzen 5 5500U 6.22
+24.4%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 5 PRO 6650U 16
+41.9%
Ryzen 5 5500U 11

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 PRO 6650U 1460
+17%
Ryzen 5 5500U 1247

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 PRO 6650U 233
+31.4%
Ryzen 5 5500U 177

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 5 PRO 6650U 2.79
+40.2%
Ryzen 5 5500U 1.99

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 5 PRO 6650U 5.5
+27.9%
Ryzen 5 5500U 4.3

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 5 PRO 6650U 86
+90.5%
Ryzen 5 5500U 45

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 5 PRO 6650U 224
+38.2%
Ryzen 5 5500U 162

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 5 PRO 6650U 5343
+35.4%
Ryzen 5 5500U 3945

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 PRO 6650U 6489
+19.3%
Ryzen 5 5500U 5439

Blender(-)

Ryzen 5 PRO 6650U 397
Ryzen 5 5500U 417
+4.9%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 PRO 6650U 1453
+31.1%
Ryzen 5 5500U 1108

7-Zip Single

Ryzen 5 PRO 6650U 5229
+20.9%
Ryzen 5 5500U 4324

7-Zip

Ryzen 5 PRO 6650U 37857
+12.1%
Ryzen 5 5500U 33768

WebXPRT 3

Ryzen 5 PRO 6650U 234
+13.3%
Ryzen 5 5500U 206

CrossMark Overall

Ryzen 5 PRO 6650U 1419
+35.3%
Ryzen 5 5500U 1049

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 PRO 6650U 185
+18.6%
Ryzen 5 5500U 156

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 PRO 6650U 713
Ryzen 5 5500U 749
+5.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.37 8.10
Nhân đồ họa 6.89 7.48
Mức độ mới 19 Tháng 4 2022 12 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

Ryzen 5 PRO 6650U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5500U: nhân đồ họa nhanh hơn 8.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 6650U vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 5500U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 6650U
Ryzen 5 PRO 6650U
AMD Ryzen 5 5500U
Ryzen 5 5500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 42 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 6650U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 18807 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 PRO 6650U và Ryzen 5 5500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.