Ryzen 5 PRO 5650U vs Ryzen 5 8400F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 PRO 5650U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.18
Ryzen 5 8400F
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
15.19
+65.5%

Ryzen 5 8400F vượt qua Ryzen 5 PRO 5650U với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất864478
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10098
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.32
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmCezanne (Zen 3, Ryzen 5000)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng58.2922.26
Tên mã của kiến trúcCezanne-U PRO (Zen 3) (2021)Phoenix (2023−2024)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)1 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$170

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản2.3 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.7 GHz
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế180 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 PRO 5650U 9.18
Ryzen 5 8400F 15.19
+65.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 PRO 5650U 14721
Ryzen 5 8400F 24361
+65.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 15.19
Mức độ mới 16 Tháng 3 2021 1 Tháng 4 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Ryzen 5 PRO 5650U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 8400F: hiệu năng cao hơn 65.5%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 8400F vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 5650U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 PRO 5650U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 8400F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 PRO 5650U
Ryzen 5 PRO 5650U
AMD Ryzen 5 8400F
Ryzen 5 8400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 153 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5650U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 712 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 PRO 5650U và Ryzen 5 8400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.