Ryzen 5 8645HS vs Ryzen 7 8840HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 8645HS
2023
6 lõi / 12 số luồng,45 Watt
14.29
Ryzen 7 8840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
15.18
+6.2%

Ryzen 7 8840HS vượt qua Ryzen 5 8645HS với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510467
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng30.2651.67
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản4.3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3Ryzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 8645HS 14.29
Ryzen 7 8840HS 15.18
+6.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 8645HS 22895
Ryzen 7 8840HS 24320
+6.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 8645HS 2094
+2.4%
Ryzen 7 8840HS 2045

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 8645HS 270
+0.7%
Ryzen 7 8840HS 268

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 8645HS 9420
Ryzen 7 8840HS 9949
+5.6%

Blender(-)

Ryzen 5 8645HS 241
+3.9%
Ryzen 7 8840HS 232

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 8645HS 1915
Ryzen 7 8840HS 1942
+1.4%

7-Zip Single

Ryzen 5 8645HS 6190
Ryzen 7 8840HS 6205
+0.2%

7-Zip

Ryzen 5 8645HS 55608
Ryzen 7 8840HS 60670
+9.1%

WebXPRT 3

Ryzen 5 8645HS 295
Ryzen 7 8840HS 308
+4.4%

CrossMark Overall

Ryzen 5 8645HS 1765
+6.5%
Ryzen 7 8840HS 1658

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 8645HS 248
Ryzen 7 8840HS 248

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 8645HS 389
+3.7%
Ryzen 7 8840HS 375

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 8645HS 10882
Ryzen 7 8840HS 11327
+4.1%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 8645HS 2570
+0.7%
Ryzen 7 8840HS 2552

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.29 15.18
Nhân đồ họa 14.83 18.28
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

Ryzen 7 8840HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 23.3%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8645HS
Ryzen 5 8645HS
AMD Ryzen 7 8840HS
Ryzen 7 8840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 215 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8645HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 209 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 8645HS và Ryzen 7 8840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.