Ryzen 5 8645HS vs Ryzen 5 9600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 8645HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
14.19
Ryzen 5 9600X
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
18.76
+32.2%

Ryzen 5 9600X vượt qua Ryzen 5 8645HS với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất530330
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.26
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng30.0127.47
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản4.3 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm270.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 8645HS 14.19
Ryzen 5 9600X 18.76
+32.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark06 CPU
    • wPrime 32
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • TrueCrypt AES
    • x264 encoding pass 2
    • x264 encoding pass 1
    • WinRAR 4.0
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)
    • Geekbench 6.3 Multi-Core
    • Geekbench 6.3 Single-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 8645HS 22732
Ryzen 5 9600X 30063
+32.2%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 5 8645HS 14055
Ryzen 5 9600X 17706
+26%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 5 8645HS 3.29
Ryzen 5 9600X 2.62
+25.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 8645HS 2094
Ryzen 5 9600X 2630
+25.6%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 8645HS 270
Ryzen 5 9600X 341
+26.3%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 5 8645HS 11
Ryzen 5 9600X 13.4
+21.8%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 5 8645HS 122
Ryzen 5 9600X 154
+26.4%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 5 8645HS 282
Ryzen 5 9600X 364
+29.3%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 5 8645HS 6695
Ryzen 5 9600X 14819
+121%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 8645HS 9420
Ryzen 5 9600X 12840
+36.3%

Blender(-)

Ryzen 5 8645HS 241
+30.6%
Ryzen 5 9600X 185

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 8645HS 1915
Ryzen 5 9600X 2507
+30.9%

7-Zip Single

Ryzen 5 8645HS 6190
Ryzen 5 9600X 7760
+25.4%

7-Zip

Ryzen 5 8645HS 55608
Ryzen 5 9600X 68266
+22.8%

WebXPRT 3

Ryzen 5 8645HS 295
Ryzen 5 9600X 380
+28.8%

CrossMark Overall

Ryzen 5 8645HS 1765
Ryzen 5 9600X 2109
+19.5%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 8645HS 248
Ryzen 5 9600X 339
+36.5%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 8645HS 389
+36.5%
Ryzen 5 9600X 285

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 8645HS 10882
Ryzen 5 9600X 15378
+41.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 8645HS 2570
Ryzen 5 9600X 3320
+29.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.19 18.76
Nhân đồ họa 14.83 1.99
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 8 Tháng 8 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

Ryzen 5 8645HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 645.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 9600X: hiệu năng cao hơn 32.2%vàmới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 9600X vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 8645HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 8645HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 9600X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8645HS
Ryzen 5 8645HS
AMD Ryzen 5 9600X
Ryzen 5 9600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
266 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8645HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
333 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 9600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 8645HS và Ryzen 5 9600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.