Ryzen 5 8645HS vs MediaTek Kompanio 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 8645HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
14.17
+630%
MediaTek Kompanio 520
8 lõi / 8 số luồng
1.94

Ryzen 5 8645HS vượt qua MediaTek Kompanio 520 với mức trọn vẹn là 630% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5402019
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMediaTek Kompanio 500
Hiệu quả năng lượng30.12không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDkhông có dữ liệu
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)2x Cortex-A76 / 6x A55
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng128
Tần số cơ bản4.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP8không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520.

Nhân đồ họaAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 8645HS 14.17
+630%
MediaTek Kompanio 520 1.94

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 8645HS 9420
+515%
MediaTek Kompanio 520 1532

WebXPRT 3

Ryzen 5 8645HS 295
+144%
MediaTek Kompanio 520 121

CrossMark Overall

Ryzen 5 8645HS 1765
+401%
MediaTek Kompanio 520 353

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 8645HS 248
+208%
MediaTek Kompanio 520 81

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.17 1.94
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm

Ryzen 5 8645HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 630.4%, số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của MediaTek Kompanio 520: số lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 8645HS vì nó vượt trội hơn MediaTek Kompanio 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8645HS
Ryzen 5 8645HS
MediaTek Kompanio 520
Kompanio 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 306 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8645HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 45 số phiếu

Hãy đánh giá MediaTek Kompanio 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 8645HS và MediaTek Kompanio 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.