Ryzen 5 8640U vs Ultra 5 245

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất602không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng43.70không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHawk Point-U (Zen 4) (2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$270

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân614
Luồng1214
Tần số cơ bản3.5 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Kích thước đế178 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP81851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245.

Nhân đồ họaAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)Arc Xe-LPG Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2020

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 6 14
Luồng 12 14
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 65 Watt

Ryzen 5 8640U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 245: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 8640U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 5 245 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8640U
Ryzen 5 8640U
Intel Core Ultra 5 245
Core Ultra 5 245

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 5 245 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 8640U và Core Ultra 5 245, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.