Ryzen 5 8500G vs Xeon W-10885M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 8500G
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
13.51
+38.3%
Xeon W-10885M
2020
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
9.77

Ryzen 5 8500G vượt qua Xeon W-10885M với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất572822
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuComet Lake
Hiệu quả năng lượng19.7920.68
Tên mã của kiến trúcPhoenix2 (2024)Comet Lake-H (2020)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Kích thước đế137 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn20,900 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu45.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics và Radeon 740M
AMD Radeon 740MIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.25 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express1416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 8500G 13.51
+38.3%
Xeon W-10885M 9.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 8500G 21679
+38.3%
Xeon W-10885M 15680

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 8500G 2354
+50.9%
Xeon W-10885M 1560

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 8500G 9444
+36.4%
Xeon W-10885M 6924

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.51 9.77
Nhân đồ họa 7.12 4.81
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 13 Tháng 5 2020
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Ryzen 5 8500G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 48%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-10885M: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 8500G vì nó vượt trội hơn Xeon W-10885M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 8500G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon W-10885M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8500G
Ryzen 5 8500G
Intel Xeon W-10885M
Xeon W-10885M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 311 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8500G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-10885M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 8500G và Xeon W-10885M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.