Ryzen 5 8500G vs Ryzen Threadripper 3980X

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng19.85không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcPhoenix2 (2024)Matisse (2019−2020)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)14 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân648
Luồng1296
Tần số cơ bản3.5 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu32
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)128 MB
Quy trình công nghệ4 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế137 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn20,900 million19,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu512 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu102.403 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X.

Nhân đồ họaAMD Radeon 740Mkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express14không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 14 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 6 48
Luồng 12 96
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 280 Watt

Ryzen 5 8500G có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 330.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 3980X: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 8500G và AMD Ryzen Threadripper 3980X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 8500G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Threadripper 3980X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 8500G
Ryzen 5 8500G
AMD Ryzen Threadripper 3980X
Ryzen Threadripper 3980X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 334 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8500G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 3980X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 8500G và Ryzen Threadripper 3980X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.