Ryzen 5 7600X vs Xeon w9-3475X

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7600X
2022
6 lõi / 12 số luồng, 105 Watt
17.74
Xeon w9-3475X
2023
36 lõi / 72 luồng, 300 Watt
40.78
+130%

Xeon w9-3475X vượt qua Ryzen 5 7600X với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36167
Vị trí theo mức độ phổ biến74không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.47
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.0912.95
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,739

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân636
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu36
Luồng1272
Tần số cơ bản4.7 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)82.5 MB
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nmIntel 7 nm
Kích thước đế70 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫnCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt300 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475VIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express24112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7600X 17.74
Xeon w9-3475X 40.78
+130%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7600X 28456
Xeon w9-3475X 65413
+130%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 7600X 2891
+52.4%
Xeon w9-3475X 1897

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 7600X 12927
Xeon w9-3475X 15832
+22.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.74 40.78
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 15 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 6 36
Luồng 12 72
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 300 Watt

Ryzen 5 7600X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w9-3475X: hiệu năng cao hơn 129.9%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w9-3475X vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7600X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7600X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon w9-3475X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7600X
Ryzen 5 7600X
Intel Xeon w9-3475X
Xeon w9-3475X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2385 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3475X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7600X và Xeon w9-3475X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.