Ryzen 5 7600X vs Ryzen 7 PRO 7840HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7600X
2022
6 lõi / 12 số luồng, 105 Watt
17.73
+6%
Ryzen 7 PRO 7840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
16.73

Ryzen 5 7600X vượt qua Ryzen 7 PRO 7840HS với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất371417
Vị trí theo mức độ phổ biến50không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng16.1545.73
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen4) (2022−2023)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản4.7 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm4 nm
Kích thước đế70 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5FP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng5 nm, 0.650 - 1.475Vkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 7600X 17.73
+6%
Ryzen 7 PRO 7840HS 16.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 7600X 28449
+6%
Ryzen 7 PRO 7840HS 26844

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 7600X 2891
+30.3%
Ryzen 7 PRO 7840HS 2219

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 7600X 12918
+22.1%
Ryzen 7 PRO 7840HS 10577

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 5 7600X 17291
+17%
Ryzen 7 PRO 7840HS 14772

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 7600X 2517
+3.2%
Ryzen 7 PRO 7840HS 2440

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 7600X 314
+16.7%
Ryzen 7 PRO 7840HS 269

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7600X 12003
+8.8%
Ryzen 7 PRO 7840HS 11037

Blender(-)

Ryzen 5 7600X 205
+1%
Ryzen 7 PRO 7840HS 203

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 7600X 2217
+17.5%
Ryzen 7 PRO 7840HS 1888

7-Zip Single

Ryzen 5 7600X 8058
+24.1%
Ryzen 7 PRO 7840HS 6496

7-Zip

Ryzen 5 7600X 69291
+4.3%
Ryzen 7 PRO 7840HS 66442

WebXPRT 3

Ryzen 5 7600X 371
+2.1%
Ryzen 7 PRO 7840HS 363

CrossMark Overall

Ryzen 5 7600X 2193
+35.4%
Ryzen 7 PRO 7840HS 1620

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 7600X 298
+23.1%
Ryzen 7 PRO 7840HS 242

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 7600X 328
+0.3%
Ryzen 7 PRO 7840HS 327

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.73 16.73
Nhân đồ họa 4.10 16.87
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 35 Watt

Ryzen 5 7600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840HS: nhân đồ họa nhanh hơn 311.5%, mới hơn 8 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 7600X và AMD Ryzen 7 PRO 7840HS. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 7600X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 PRO 7840HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7600X
Ryzen 5 7600X
AMD Ryzen 7 PRO 7840HS
Ryzen 7 PRO 7840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2482 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 61 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 7600X và Ryzen 7 PRO 7840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.