Ryzen 5 7535U vs Ultra 7 165H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 7535U
2023
6 lõi / 12 số luồng,28 Watt
10.68
Core Ultra 7 165H
2023
16 lõi / 22 luồng,28 Watt
16.45
+54%

Core Ultra 7 165H vượt qua Ryzen 5 7535U với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất740407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng36.3555.99
Tên mã của kiến trúcRembrandt-R (2023)Meteor Lake-H (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$460

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân616
Luồng1222
Tần số cơ bản2.9 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4.55 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đế208 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C110 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7Intel BGA 2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2300 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 7535U 10.68
Ultra 7 165H 16.45
+54%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 7535U 17103
Ultra 7 165H 26353
+54.1%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 7535U 1397
Ultra 7 165H 2641
+89%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 7535U 217
Ultra 7 165H 257
+18.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 7535U 6021
Ultra 7 165H 12052
+100%

Blender(-)

Ryzen 5 7535U 389
+58.1%
Ultra 7 165H 246

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 7535U 1416
Ultra 7 165H 1794
+26.7%

7-Zip Single

Ryzen 5 7535U 5104
Ultra 7 165H 5273
+3.3%

7-Zip

Ryzen 5 7535U 35116
Ultra 7 165H 56997
+62.3%

WebXPRT 3

Ryzen 5 7535U 243
Ultra 7 165H 293
+20.6%

CrossMark Overall

Ryzen 5 7535U 1217
Ultra 7 165H 1692
+39%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 7535U 194
Ultra 7 165H 263
+35.9%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 7535U 728
+67.4%
Ultra 7 165H 435

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 5 7535U 6919
Ultra 7 165H 12231
+76.8%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 5 7535U 1861
Ultra 7 165H 2422
+30.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.68 16.45
Nhân đồ họa 6.89 18.53
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 6 16
Luồng 12 22
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm

Ryzen 5 7535U có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 165H: hiệu năng cao hơn 54%, nhân đồ họa nhanh hơn 168.9%, mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 165H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7535U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 7535U
Ryzen 5 7535U
Intel Core Ultra 7 165H
Core Ultra 7 165H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 88 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7535U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 45 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 165H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 7535U và Core Ultra 7 165H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.