Ryzen 5 6600H vs Ryzen 9 PRO 6950HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 6600H
2022
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
11.62
Ryzen 9 PRO 6950HS
2022
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
14.15
+21.8%

Ryzen 9 PRO 6950HS vượt qua Ryzen 5 6600H với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất700531
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.6138.50
Tên mã của kiến trúcRembrandt-H (Zen 3+) (2022)Rembrandt-HS (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3.3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Kích thước đế208 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS.

Nhân đồ họa
So sánh Radeon 680M và Radeon 660M
AMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)AMD Radeon 680M ( - 2400 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 6600H 11.62
Ryzen 9 PRO 6950HS 14.15
+21.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 6600H 18642
Ryzen 9 PRO 6950HS 22697
+21.8%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 6600H 1821
Ryzen 9 PRO 6950HS 1903
+4.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 6600H 7504
Ryzen 9 PRO 6950HS 8756
+16.7%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 6600H 1737
Ryzen 9 PRO 6950HS 1913
+10.1%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 6600H 236
Ryzen 9 PRO 6950HS 239
+1.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 6600H 7729
+0.8%
Ryzen 9 PRO 6950HS 7664

Blender(-)

Ryzen 5 6600H 293
+11%
Ryzen 9 PRO 6950HS 264

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 6600H 1474
Ryzen 9 PRO 6950HS 1549
+5.1%

7-Zip Single

Ryzen 5 6600H 5553
+0.7%
Ryzen 9 PRO 6950HS 5516

7-Zip

Ryzen 5 6600H 47836
Ryzen 9 PRO 6950HS 49474
+3.4%

WebXPRT 3

Ryzen 5 6600H 244
Ryzen 9 PRO 6950HS 274
+12.3%

CrossMark Overall

Ryzen 5 6600H 1460
+8.6%
Ryzen 9 PRO 6950HS 1345

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.62 14.15
Nhân đồ họa 7.07 7.46
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

Ryzen 9 PRO 6950HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 5.5%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 PRO 6950HS vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 6600H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 6600H
Ryzen 5 6600H
AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
Ryzen 9 PRO 6950HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 906 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 6600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 6950HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 6600H và Ryzen 9 PRO 6950HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.