Ryzen 5 5600X vs Ryzen 9 7845HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5600X
2020
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
13.66
Ryzen 9 7845HX
2023
12 lõi / 24 luồng,55 Watt
28.46
+108%

Ryzen 9 7845HX vượt qua Ryzen 5 5600X với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất548166
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.34không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.0349.31
Tên mã của kiến trúcVermeer (Zen 3) (2020−2022)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Luồng1224
Tần số cơ bản3.7 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz5.2 GHz
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nmCCD = 5 nm, I/O = 6 nm
Kích thước đế2x 80.7 + 125 (I/O) mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX.

Nhân đồ họa-AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 5600X 13.66
Ryzen 9 7845HX 28.46
+108%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 5600X 21879
Ryzen 9 7845HX 45584
+108%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 5600X 2113
Ryzen 9 7845HX 2648
+25.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 5600X 8687
Ryzen 9 7845HX 13987
+61%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 5600X 1968
Ryzen 9 7845HX 4320
+120%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 5600X 254
Ryzen 9 7845HX 295
+16.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 5600X 8980
Ryzen 9 7845HX 15068
+67.8%

Blender(-)

Ryzen 5 5600X 260
+122%
Ryzen 9 7845HX 117

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 5600X 1657
Ryzen 9 7845HX 2008
+21.2%

7-Zip Single

Ryzen 5 5600X 6594
Ryzen 9 7845HX 7018
+6.4%

7-Zip

Ryzen 5 5600X 56607
Ryzen 9 7845HX 106033
+87.3%

WebXPRT 3

Ryzen 5 5600X 286
Ryzen 9 7845HX 357
+24.8%

CrossMark Overall

Ryzen 5 5600X 1489
Ryzen 9 7845HX 1992
+33.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.66 28.46
Mức độ mới 5 Tháng 11 2020 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 6 12
Luồng 12 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 55 Watt

Ryzen 9 7845HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108.3%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7845HX vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 5600X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 5600X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 9 7845HX dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5600X
Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 9 7845HX
Ryzen 9 7845HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13695 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 336 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7845HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 5600X và Ryzen 9 7845HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.