Ryzen 5 5600X vs Ryzen 5 PRO 5650GE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5600X
2020
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
13.66
+19.3%
Ryzen 5 PRO 5650GE
2021
6 lõi / 12 số luồng,35 Watt
11.45

Ryzen 5 5600X vượt qua Ryzen 5 PRO 5650GE với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất548694
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.34không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng20.0331.18
Tên mã của kiến trúcVermeer (Zen 3) (2020−2022)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản3.7 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.4 GHz
Hệ số nhân3734
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB16 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm7 nm
Kích thước đế2x 80.7 + 125 (I/O) mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE.

Nhân đồ họa-AMD Radeon Vega 7 (Radeon Graphics 448SP)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 5600X 13.66
+19.3%
Ryzen 5 PRO 5650GE 11.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 5600X 21879
+19.3%
Ryzen 5 PRO 5650GE 18334

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 5600X 2113
+11%
Ryzen 5 PRO 5650GE 1904

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 5600X 8687
+25.4%
Ryzen 5 PRO 5650GE 6927

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.66 11.45
Mức độ mới 5 Tháng 11 2020 1 Tháng 6 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Ryzen 5 5600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 5650GE: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600X vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 5650GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5600X
Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 PRO 5650GE
Ryzen 5 PRO 5650GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13695 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 57 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5650GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 5600X và Ryzen 5 PRO 5650GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.