Ryzen 5 5600U vs i5-1345U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5600U
2021
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.60
+3.9%
Core i5-1345U
2023
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.24

Ryzen 5 5600U chỉ vượt qua Core i5-1345U với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất812835
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)Intel Raptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng60.9958.70
Tên mã của kiến trúcCezanne-U (Zen 3) (2021)Raptor Lake-U (2023)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Luồng1212
Tần số cơ bản2.3 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.7 GHz
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Kích thước đế180 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs ( - 1250 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express88

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 5600U 9.60
+3.9%
i5-1345U 9.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 5600U 15379
+3.9%
i5-1345U 14802

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 5600U 1321
+0.8%
i5-1345U 1311

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 5600U 223
i5-1345U 240
+7.6%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 5600U 5773
i5-1345U 7738
+34%

Blender(-)

Ryzen 5 5600U 413
i5-1345U 415
+0.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 5600U 1391
i5-1345U 1653
+18.8%

7-Zip Single

Ryzen 5 5600U 5205
i5-1345U 5296
+1.8%

7-Zip

Ryzen 5 5600U 37816
+8.3%
i5-1345U 34915

WebXPRT 3

Ryzen 5 5600U 256
i5-1345U 278
+8.6%

CrossMark Overall

Ryzen 5 5600U 1242
i5-1345U 1474
+18.7%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 5600U 200
i5-1345U 243
+21.3%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 5600U 798
i5-1345U 813
+1.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.60 9.24
Nhân đồ họa 7.48 7.57
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 6 10
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm

Ryzen 5 5600U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-1345U: nhân đồ họa nhanh hơn 1.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5600U
Ryzen 5 5600U
Intel Core i5-1345U
Core i5-1345U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 756 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 53 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1345U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 5600U và Core i5-1345U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.