Ryzen 5 5500X3D vs Athlon 3000G (FB)

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcVermeer (2020−2025)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành5 Tháng 6 2025 (gần đây)20 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng124
Tần số cơ bản3 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 396 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Kích thước đế74 mm2210 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB).

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express208

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 6 2025 20 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 6 2
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 35 Watt

Ryzen 5 5500X3D có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 3000G (FB): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 5500X3D và AMD Athlon 3000G (FB). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5500X3D
Ryzen 5 5500X3D
AMD Athlon 3000G (FB)
Athlon 3000G (FB)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon 3000G (FB) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5500X3D và Athlon 3000G (FB), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.