Ryzen 5 5500U vs Ryzen 5 7520U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5500U
2021
6 lõi / 12 số luồng,25 Watt
8.10
+41.4%
Ryzen 5 7520U
2022
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
5.73

Ryzen 5 5500U vượt qua Ryzen 5 7520U với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9451151
Vị trí theo mức độ phổ biến1928
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng30.8836.40
Tên mã của kiến trúcLucienne-U (Zen 2) (2021)Mendocino-U (Zen 2) (2022)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản2.1 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.3 GHz
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Kích thước đế156 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express124

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 5500U 8.10
+41.4%
Ryzen 5 7520U 5.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 5500U 12980
+41.5%
Ryzen 5 7520U 9170

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 5500U 1289
+8.5%
Ryzen 5 7520U 1188

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 5500U 4525
+20.6%
Ryzen 5 7520U 3753

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 5500U 1247
+49.5%
Ryzen 5 7520U 834

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 5500U 177
+4.9%
Ryzen 5 7520U 169

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 5500U 5439
+42.3%
Ryzen 5 7520U 3821

Blender(-)

Ryzen 5 5500U 417
Ryzen 5 7520U 588
+41.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 5500U 1108
+3.9%
Ryzen 5 7520U 1066

7-Zip Single

Ryzen 5 5500U 4324
+3.8%
Ryzen 5 7520U 4167

7-Zip

Ryzen 5 5500U 33768
+39.4%
Ryzen 5 7520U 24219

WebXPRT 3

Ryzen 5 5500U 206
+7.7%
Ryzen 5 7520U 191

CrossMark Overall

Ryzen 5 5500U 1049
+9.3%
Ryzen 5 7520U 960

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 5 5500U 156
+0.6%
Ryzen 5 7520U 155

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 5 5500U 749
Ryzen 5 7520U 1044
+39.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.10 5.73
Nhân đồ họa 7.48 2.89
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 20 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Ryzen 5 5500U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 158.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7520U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5500U vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 7520U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5500U
Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 7520U
Ryzen 5 7520U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 18805 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1568 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 5500U và Ryzen 5 7520U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.