Ryzen 5 5500U vs EPYC 7543

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5500U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 25 Watt
8.07
EPYC 7543
2021
32 lõi / 64 luồng, 225 Watt
38.52
+377%

EPYC 7543 vượt qua Ryzen 5 5500U với mức trọn vẹn là 377% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5500U và EPYC 7543, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97678
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.27
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng30.7416.30
Tên mã của kiến trúcLucienne-U (Zen 2) (2021)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,761

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5500U và EPYC 7543: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5500U và EPYC 7543, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân632
Luồng1264
Tần số cơ bản2.1 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.7 GHz
Hệ số nhân2128
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm+
Kích thước đế156 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5500U và EPYC 7543 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFP6SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5500U và EPYC 7543 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5500U và EPYC 7543 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5500U và EPYC 7543. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5500U và EPYC 7543.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5500U và EPYC 7543 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express12128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5500U và EPYC 7543 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 5500U 8.07
EPYC 7543 38.52
+377%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 5500U 12951
EPYC 7543 61788
+377%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.07 38.52
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 6 32
Luồng 12 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 225 Watt

Ryzen 5 5500U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7543: hiệu năng cao hơn 377.3%, mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7543 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 5500U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 5500U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7543 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5500U
Ryzen 5 5500U
AMD EPYC 7543
EPYC 7543

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 18896 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7543 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5500U và EPYC 7543, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.