Ryzen 5 5500GT vs Ryzen 7 8840U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5500GT
2024
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
12.62
Ryzen 7 8840U
2023
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
14.70
+16.5%

Ryzen 7 8840U vượt qua Ryzen 5 5500GT với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất622487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.99không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng18.5050.03
Tên mã của kiến trúcCezanne (2021−2024)Hawk Point-U (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$125không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3.6 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế180 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 7AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 5500GT 12.62
Ryzen 7 8840U 14.70
+16.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 5500GT 20212
Ryzen 7 8840U 23541
+16.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.62 14.70
Nhân đồ họa 7.48 18.28
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 6 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

Ryzen 5 5500GT có các ưu điểm sau: mới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 8840U: hiệu năng cao hơn 16.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 144.4%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 8840U vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 5500GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 5500GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 8840U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5500GT
Ryzen 5 5500GT
AMD Ryzen 7 8840U
Ryzen 7 8840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 229 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 184 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 8840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.