Ryzen 5 5500GT vs Ryzen 7 2700X

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5500GT
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.64
+15.9%
Ryzen 7 2700X
2018
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
10.91

Ryzen 5 5500GT vượt qua Ryzen 7 2700X với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất637757
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất70.628.58
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng18.599.93
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcCezanne (2021−2024)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$125$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 5500GT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 723% so với Ryzen 7 2700X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3.6 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.35 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Kích thước đế180 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 7-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 5500GT 12.64
+15.9%
Ryzen 7 2700X 10.91

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 5500GT 20282
+15.9%
Ryzen 7 2700X 17495

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.64 10.91
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 19 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 105 Watt

Ryzen 5 5500GT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 2700X: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 5500GT vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 2700X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5500GT
Ryzen 5 5500GT
AMD Ryzen 7 2700X
Ryzen 7 2700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 276 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3121 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5500GT và Ryzen 7 2700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.