Ryzen 5 5500 vs EPYC 9334

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 5500
2022
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.06
EPYC 9334
2022
32 lõi / 64 luồng, 210 Watt
40.28
+234%

EPYC 9334 vượt qua Ryzen 5 5500 với mức trọn vẹn là 234% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68472
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.4311.66
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng17.7518.35
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcCezanne (2021−2024)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159$2,990

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 350% so với EPYC 9334.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 5500 và EPYC 9334: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 5500 và EPYC 9334, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân632
Luồng1264
Tần số cơ bản3.6 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.9 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế180 mm24x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million52,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 5500 và EPYC 9334 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketAM4SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt210 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 5500 và EPYC 9334 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 5500 và EPYC 9334 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 5500 và EPYC 9334. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 5500 và EPYC 9334 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 5500 và EPYC 9334 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 5500 12.06
EPYC 9334 40.28
+234%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 5500 19343
EPYC 9334 64616
+234%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.06 40.28
Mức độ mới 4 Tháng 4 2022 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 6 32
Luồng 12 64
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 210 Watt

Ryzen 5 5500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 223.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9334: hiệu năng cao hơn 234%, mới hơn 7 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9334 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 5500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9334 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 5500
Ryzen 5 5500
AMD EPYC 9334
EPYC 9334

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10204 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9334 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 5500 và EPYC 9334, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.