Ryzen 5 3600 vs Xeon E7-8880 v2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3600
2019
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
11.05
Xeon E7-8880 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng, 130 Watt
16.19
+46.5%

Xeon E7-8880 v2 vượt qua Ryzen 5 3600 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất741424
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.92không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.1911.86
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân615
Luồng1230
Tần số cơ bản3.6 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)37.5 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm22 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu73 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)8
SocketAM4FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 3600 11.05
Xeon E7-8880 v2 16.19
+46.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3600 17721
Xeon E7-8880 v2 25966
+46.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.05 16.19
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 1 Tháng 1 2014
Số lượng nhân 6 15
Luồng 12 30
Quy trình công nghệ 7 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 130 Watt

Ryzen 5 3600 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8880 v2: hiệu năng cao hơn 46.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-8880 v2 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E7-8880 v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3600
Ryzen 5 3600
Intel Xeon E7-8880 v2
Xeon E7-8880 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 18229 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8880 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3600 và Xeon E7-8880 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.