Ryzen 5 3600 vs Ryzen 7 2700X Gold Edition
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 717 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 8 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 22.34 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 5 | AMD Ryzen 7 |
Hiệu quả năng lượng | 16.23 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Matisse (2019−2020) | Zen+ (2018−2019) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) | 29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | $329 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 16 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | 4.2 GHz | 4.3 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 37 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 768 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 4 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB (shared) | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 7 nm, 12 nm | 12 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 213 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,800 million | 4800 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Hệ số nhân tự do | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | AM4 | Socket AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 105 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | DDR4-2933 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 51.196 GB/s | 46.933 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition.
Nhân đồ họa | - | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 7 2019 | 29 Tháng 4 2019 |
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 16 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 105 Watt |
Ryzen 5 3600 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 2700X Gold Edition: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 3600 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.