Ryzen 5 3600 vs Pentium Gold 6405U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3600
2019
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
11.05
+550%
Pentium Gold 6405U
2019
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.70

Ryzen 5 3600 vượt qua Pentium Gold 6405U với mức trọn vẹn là 550% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7482111
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.63không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Comet Lake
Hiệu quả năng lượng16.2510.83
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Comet Lake-U (2019−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)31 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199$161

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng124
Tần số cơ bản3.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FCBGA1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s37.5 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U.

Nhân đồ họa-Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video-32 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video-+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-950 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U.

Số lượng màn hình tối đa-3
eDP-+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K-+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12
OpenGL-4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.05 1.70
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 31 Tháng 10 2019
Số lượng nhân 6 2
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Ryzen 5 3600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 550%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 6405U: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 3600 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium Gold 6405U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium Gold 6405U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3600
Ryzen 5 3600
Intel Pentium Gold 6405U
Pentium Gold 6405U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 18434 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 405 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 6405U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3600 và Pentium Gold 6405U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.