Ryzen 5 3550H vs Celeron J3455

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3550H
2019
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.84
+243%
Celeron J3455
2016
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.41

Ryzen 5 3550H vượt qua Celeron J3455 với mức trọn vẹn là 243% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3550H và Celeron J3455, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12842258
Vị trí theo mức độ phổ biến84không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng13.1713.43
Tên mã của kiến trúcPicasso-U (Zen+) (2019−2020)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3550H và Celeron J3455: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3550H và Celeron J3455, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2.1 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz2.3 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân2115
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế209.78 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4940 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3550H và Celeron J3455 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFP5FCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3550H và Celeron J3455 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3550H và Celeron J3455, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3550H và Celeron J3455 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
VT-ikhông có dữ liệu-
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3550H và Celeron J3455. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3550H và Celeron J3455.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)Intel HD Graphics 500
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3550H và Celeron J3455.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3550H và Celeron J3455, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3550H và Celeron J3455 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express126
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3550H và Celeron J3455 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 3550H 4.84
+243%
Celeron J3455 1.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3550H 7755
+245%
Celeron J3455 2251

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 3550H 944
+270%
Celeron J3455 255

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 3550H 2857
+274%
Celeron J3455 764

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.84 1.41
Nhân đồ họa 4.37 0.75
Mức độ mới 6 Tháng 1 2019 30 Tháng 8 2016
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

Ryzen 5 3550H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 243.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 482.7%, mới hơn 2 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron J3455: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3550H vì nó vượt trội hơn Celeron J3455 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3550H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron J3455 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3550H
Ryzen 5 3550H
Intel Celeron J3455
Celeron J3455

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2893 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3550H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 232 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron J3455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3550H và Celeron J3455, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.