Ryzen 5 3500X vs Xeon E3-1240 v5

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3500X
2019
6 lõi / 6 số luồng, 65 Watt
8.22
+59.3%
Xeon E3-1240 v5
2015
4 lõi / 8 số luồng, 80 Watt
5.16

Ryzen 5 3500X vượt qua Xeon E3-1240 v5 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9491234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.93
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng12.046.14
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Skylake-DT (2015)
Ngày phát hành24 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$282

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng68
Tần số cơ bản3.6 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu122 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million1,750 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4FCLGA1151,FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with both Intel® SPS and Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5.

Nhân đồ họa-N/A
Clear Video--
Clear Video HD--
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5.

Số lượng màn hình tối đa-không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K--
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-N/A
Độ phân giải tối đa qua eDP-N/A
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-N/A
Độ phân giải tối đa qua VGA-N/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-N/A
OpenGL-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 3500X 8.22
+59.3%
Xeon E3-1240 v5 5.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3500X 13168
+59.3%
Xeon E3-1240 v5 8267

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 3500X 1580
+19.2%
Xeon E3-1240 v5 1325

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 3500X 5927
+36.3%
Xeon E3-1240 v5 4348

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.22 5.16
Mức độ mới 24 Tháng 9 2019 19 Tháng 10 2015
Số lượng nhân 6 4
Luồng 6 8
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 80 Watt

Ryzen 5 3500X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.3%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1240 v5: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3500X vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1240 v5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3500X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E3-1240 v5 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3500X
Ryzen 5 3500X
Intel Xeon E3-1240 v5
Xeon E3-1240 v5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1903 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3500X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 195 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1240 v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3500X và Xeon E3-1240 v5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.