Ryzen 5 3450U vs Ryzen Threadripper 3980X

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1639không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)AMD Ryzen Threadripper
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcPicasso-U (Zen+) (2019−2020)Matisse (2019−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2020 (5 năm năm trước)14 Tháng 11 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3450U và Ryzen Threadripper 3980X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3450U và Ryzen Threadripper 3980X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân448
Luồng896
Tần số cơ bản2.1 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu32
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB128 MB
Quy trình công nghệ12 nm7 nm, 12 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million19,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3450U và Ryzen Threadripper 3980X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2 MB + 4 MB280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3450U và Ryzen Threadripper 3980X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3450U và Ryzen Threadripper 3980X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3450U và Ryzen Threadripper 3980X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu512 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu102.403 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3450U và Ryzen Threadripper 3980X.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2020 14 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 4 48
Luồng 8 96
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 280 Watt

Ryzen 5 3450U có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 3980X: số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 3450U và AMD Ryzen Threadripper 3980X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3450U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Threadripper 3980X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3450U
Ryzen 5 3450U
AMD Ryzen Threadripper 3980X
Ryzen Threadripper 3980X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 410 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3450U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 3980X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3450U và Ryzen Threadripper 3980X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.