Ryzen 5 3450U vs Ryzen 3 7320U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3450U
2020
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.19
Ryzen 3 7320U
2022
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
5.49
+31%

Ryzen 3 7320U vượt qua Ryzen 5 3450U với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14041176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng26.6234.88
Tên mã của kiến trúcPicasso-U (Zen+) (2019−2020)Mendocino-U (Zen 2) (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.1 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4500 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 3450U 4.19
Ryzen 3 7320U 5.49
+31%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3450U 6712
Ryzen 3 7320U 8796
+31%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.19 5.49
Nhân đồ họa 4.52 2.89
Mức độ mới 1 Tháng 5 2020 20 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm

Ryzen 5 3450U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 56.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 7320U: hiệu năng cao hơn 31%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 7320U vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3450U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3450U
Ryzen 5 3450U
AMD Ryzen 3 7320U
Ryzen 3 7320U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 393 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3450U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 769 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 7320U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 3450U và Ryzen 3 7320U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.