Ryzen 5 3450U vs Phenom II X4 N950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3450U
2020
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.16
+168%
Phenom II X4 N950
2010
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.55

Ryzen 5 3450U vượt qua Phenom II X4 N950 với mức trọn vẹn là 168% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14402182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)4x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng26.414.22
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcPicasso-U (Zen+) (2019−2020)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản2.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.5 GHz2.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4500 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP5S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 3450U 4.16
+168%
Phenom II X4 N950 1.55

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 3450U 6678
+169%
Phenom II X4 N950 2485

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.16 1.55
Mức độ mới 1 Tháng 5 2020 4 Tháng 10 2010
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 12 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen 5 3450U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 168.4%, mới hơn 9 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 3450U vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X4 N950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3450U
Ryzen 5 3450U
AMD Phenom II X4 N950
Phenom II X4 N950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 395 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3450U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 N950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3450U và Phenom II X4 N950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.