Ryzen 5 3450U vs Pentium M 745

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3450U
2020
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.19
+2228%
Pentium M 745
2004
1 lõi / 1 luồng,7 Watt
0.18

Ryzen 5 3450U vượt qua Pentium M 745 với mức trọn vẹn là 2228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3450U và Pentium M 745, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14043281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)Pentium M
Hiệu quả năng lượng26.620.82
Tên mã của kiến trúcPicasso-U (Zen+) (2019−2020)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 5 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3450U và Pentium M 745: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3450U và Pentium M 745, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng81
Tần số cơ bản2.1 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz1.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB0 KB
Quy trình công nghệ12 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu87 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.276V-1.34V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3450U và Pentium M 745 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5H-PBGA479,PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3450U và Pentium M 745 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 3450U và Pentium M 745, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3450U và Pentium M 745 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3450U và Pentium M 745. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3450U và Pentium M 745.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)On certain motherboards (Chipset feature)

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.19 0.18
Mức độ mới 1 Tháng 5 2020 10 Tháng 5 2004
Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 12 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 7 Watt

Ryzen 5 3450U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2227.8%, mới hơn 15 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 745: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3450U vì nó vượt trội hơn Pentium M 745 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 3450U và Pentium M 745, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3450U
Ryzen 5 3450U
Intel Pentium M 745
Pentium M 745

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 393 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3450U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 12 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 745 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 3450U và Pentium M 745, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.