Ryzen 5 3350G vs Opteron 848

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1384không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmPicassokhông có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSledgeHammer (2003−2005)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 11 2003 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3350G và Opteron 848: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3350G và Opteron 848, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng81
Tần số cơ bản3.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4 GHz2.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34096 KB0 KB
Quy trình công nghệ12 nm130 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu193 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu106 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3350G và Opteron 848 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu8
SocketAM4940
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt89 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3350G và Opteron 848. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3350G và Opteron 848.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 10không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 12 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 89 Watt

Ryzen 5 3350G có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 3350G và AMD Opteron 848. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 3350G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron 848 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 3350G
Ryzen 5 3350G
AMD Opteron 848
Opteron 848

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 298 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3350G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Opteron 848 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 3350G và Opteron 848, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.