Ryzen 5 3350G vs i5-8650K
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1209 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Picasso | Intel Core i5 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Coffee Lake (2017−2019) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 1 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 5 3350G và Core i5-8650K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 3350G và Core i5-8650K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 8 | 6 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 4.5 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4096 KB | 9 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 126 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3350G và Core i5-8650K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | AM4 | 1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 95 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 3350G và Core i5-8650K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 3350G và Core i5-8650K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3350G và Core i5-8650K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 42.671 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3350G và Core i5-8650K.
Nhân đồ họa | AMD Radeon RX Vega 10 | Intel UHD Graphics 630 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 3350G và Core i5-8650K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 4.08 | 2.98 |
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 8 | 6 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 95 Watt |
Ryzen 5 3350G có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 36.9%, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của i5-8650K: số lượng lõi nhiều hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 5 3350G và Intel Core i5-8650K. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.