Ryzen 5 2600X vs i5-9300H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600X
2018
6 lõi / 12 số luồng,95 Watt
8.68
+84.3%
Core i5-9300H
2019
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
4.71

Ryzen 5 2600X vượt qua Core i5-9300H với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8881286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.16không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng8.719.97
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Coffee Lake-H (2018−2019)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229$250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản3.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.25 GHz4.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3624
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHAIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s45.741 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H.

Nhân đồ họa-Intel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ video-64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video-+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.05 GHz
InTru 3D-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H.

Số lượng màn hình tối đa-3
eDP-+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K-+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096 x 2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA-N/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12
OpenGL-4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 2600X 8.68
+84.3%
i5-9300H 4.71

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2600X 13895
+84.3%
i5-9300H 7540

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 2600X 1246
i5-9300H 1287
+3.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 2600X 5277
+41.9%
i5-9300H 3719

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 5 2600X 4958
i5-9300H 6572
+32.6%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 5 2600X 29954
+21.7%
i5-9300H 24623

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 2600X 1341
+69.7%
i5-9300H 790

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 2600X 163
i5-9300H 172
+5.5%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 5 2600X 8
+70.2%
i5-9300H 4.7

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 5 2600X 81
+63%
i5-9300H 49

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 5 2600X 207
+7.1%
i5-9300H 194

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 5 2600X 4599
i5-9300H 5663
+23.1%

Blender(-)

Ryzen 5 2600X 352
i5-9300H 602
+71%

7-Zip Single

Ryzen 5 2600X 4293
i5-9300H 4609
+7.4%

7-Zip

Ryzen 5 2600X 33222
+50.1%
i5-9300H 22133

WebXPRT 3

Ryzen 5 2600X 186
i5-9300H 222
+19.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.68 4.71
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 23 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 45 Watt

Ryzen 5 2600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.3%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-9300H: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 2600X vì nó vượt trội hơn Core i5-9300H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2600X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-9300H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600X
Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9300H
Core i5-9300H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2384 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2635 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-9300H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 2600X và Core i5-9300H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.