Ryzen 5 2600X vs A8-7600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600X
2018
6 lõi / 12 số luồng,95 Watt
8.68
+332%

Ryzen 5 2600X vượt qua A8-7600 với mức trọn vẹn là 332% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2600X và A8-7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8881943
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.15không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.712.95
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600X và A8-7600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600X và A8-7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản3.6 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa4.25 GHz3.8 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Kích thước đế192 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600X và A8-7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600X và A8-7600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
FRTC-+
FreeSync-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
HSA-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600X và A8-7600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600X và A8-7600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR3-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600X và A8-7600.

Nhân đồ họa-AMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPU-6
Số lượng bộ xử lý shader-384
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600X và A8-7600.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600X và A8-7600, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-DirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600X và A8-7600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600X và A8-7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 2600X 8.68
+332%
A8-7600 2.01

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2600X 13895
+332%
A8-7600 3215

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 2600X 1246
+187%
A8-7600 434

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 2600X 5277
+400%
A8-7600 1056

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.68 2.01
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 31 Tháng 7 2014
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

Ryzen 5 2600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 331.8%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A8-7600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 2600X vì nó vượt trội hơn A8-7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 2600X và A8-7600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600X
Ryzen 5 2600X
AMD A8-7600
A8-7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2384 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 341 phiếu

Hãy đánh giá A8-7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 2600X và A8-7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.